Hung Vân, (Hung Van) 礼拜时间
Xóm Một, (Xom Mot) 礼拜时间
Xóm Hai, (Xom Hai) 礼拜时间
Xóm Ba, (Xom Ba) 礼拜时间
Rú Đò, (Ru Do) 礼拜时间
Xóm Mười Bốn, (Xom Muoi Bon) 礼拜时间
Bắc Đồng, (Bac Dong) 礼拜时间
Phương Tích, (Phuong Tich) 礼拜时间
Tam Đa, (Tam Da) 礼拜时间
Xóm Nhăn Hoa, (Xom Nhan Hoa) 礼拜时间
Xóm Mười Một, (Xom Muoi Mot) 礼拜时间
Xóm Mười, (Xom Muoi) 礼拜时间
Xóm Một, (Xom Mot) 礼拜时间
Bình Thuận, (Binh Thuan) 礼拜时间
Kim Khê, (Kim Khe) 礼拜时间
Núi Khế, (Nui Khe) 礼拜时间
Xóm Chín, (Xom Chin) 礼拜时间
Nam Đồng, (Nam Dong) 礼拜时间
Canal de Kenh Sat 礼拜时间
Xóm Năm, (Xom Nam) 礼拜时间
Truông Sát, (Truong Sat) 礼拜时间
Xóm Mười Sáu, (Xom Muoi Sau) 礼拜时间
Xóm Sáu, (Xom Sau) 礼拜时间
Xóm Tám, (Xom Tam) 礼拜时间
Trung Đồng, (Trung Dong) 礼拜时间
Xóm Một, (Xom Mot) 礼拜时间
Tam Đa, (Tam Da) 礼拜时间
Xóm Bảy, (Xom Bay) 礼拜时间
Vong Nhi 礼拜时间
Xóm Mười, (Xom Muoi) 礼拜时间
Vân Trính, (Van Trinh) 礼拜时间
Xuân Mỹ, (Xuan My) 礼拜时间
Trai Gỗ, (Trai Go) 礼拜时间
Xóm Ba, (Xom Ba) 礼拜时间
Sông Nhà Lê, (Song Nha Le) 礼拜时间
Xóm Hai, (Xom Hai) 礼拜时间
Xóm Một, (Xom Mot) 礼拜时间
Xóm Năm, (Xom Nam) 礼拜时间
Nhà Tộc, (Nha Toc) 礼拜时间
Xóm Bốn, (Xom Bon) 礼拜时间
La Nham 礼拜时间
Núi Chợ, (Nui Cho) 礼拜时间
Xóm Mười Hai, (Xom Muoi Hai) 礼拜时间
Làng Đưc Thành, (Lang Duc Thanh) 礼拜时间
Xóm Sáu, (Xom Sau) 礼拜时间
Hoa Tây, (Hoa Tay) 礼拜时间
Xóm Hai, (Xom Hai) 礼拜时间
Xóm Chín, (Xom Chin) 礼拜时间
Xóm Tám, (Xom Tam) 礼拜时间
Xóm Tám, (Xom Tam) 礼拜时间
Đội Mười Ba, (Doi Muoi Ba) 礼拜时间
Xóm Mười Sáu, (Xom Muoi Sau) 礼拜时间
Đồng Lư, (Dong Lu) 礼拜时间
Hoa Nam 礼拜时间
Xóm Bốn, (Xom Bon) 礼拜时间
Xóm Mười Một, (Xom Muoi Mot) 礼拜时间
Xóm Mười, (Xom Muoi) 礼拜时间
Trung Hậu, (Trung Hau) 礼拜时间
Lương Ngọn, (Luong Ngon) 礼拜时间
Đồng Vông, (Dong Vong) 礼拜时间
Làng Điên Cat, (Lang Dien Cat) 礼拜时间
Làng Nam Doai, (Lang Nam Doai) 礼拜时间
Xóm Sáu, (Xom Sau) 礼拜时间
Mỹ Xa, (My Xa) 礼拜时间
Hoa Đông, (Hoa Dong) 礼拜时间
Ngọc Thành, (Ngoc Thanh) 礼拜时间
Đội Mười Lăm, (Doi Muoi Lam) 礼拜时间
Xóm Bảy, (Xom Bay) 礼拜时间
Xóm Một, (Xom Mot) 礼拜时间
Trai Côn Lều, (Trai Con Leu) 礼拜时间
Núi Thần Vũ, (Nui Than Vu) 礼拜时间
Bắc Sơn Một, (Bac Son Mot) 礼拜时间
Đội Mười Chín, (Doi Muoi Chin) 礼拜时间
Xóm Mười Sáu, (Xom Muoi Sau) 礼拜时间
Xóm Mười Một, (Xom Muoi Mot) 礼拜时间