Ấp Cai Quá, (Ap Cai Qua) 礼拜时间
Ấp Lái Nương, (Ap Lai Nuong) 礼拜时间
Ấp Bảy, (Ap Bay) 礼拜时间
Xóm Cả Lá, (Xom Ca La) 礼拜时间
Kênh Ngọn Ngang, (Kenh Ngon Ngang) 礼拜时间
Ấp Mười, (Ap Muoi) 礼拜时间
Cái Cui, (Cai Cui) 礼拜时间
Ấp Long Hạ, (Ap Long Ha) 礼拜时间
Mỹ Qưới, (My Quoi) 礼拜时间
Rạch Danh Tâm, (Rach Danh Tam) 礼拜时间
Rạch Cả Lá, (Rach Ca La) 礼拜时间
Ấp Cai Quá, (Ap Cai Qua) 礼拜时间
Ấp Rạch Gổ, (Ap Rach Go) 礼拜时间
Rạch Ba Kè, (Rach Ba Ke) 礼拜时间
Ấp Tám, (Ap Tam) 礼拜时间
Rạch Cả Lá, (Rach Ca La) 礼拜时间
Ấp Mười, (Ap Muoi) 礼拜时间
Ấp Bốn, (Ap Bon) 礼拜时间
Ấp Năm, (Ap Nam) 礼拜时间
Mỹ Trung Một, (My Trung Mot) 礼拜时间
Ấp Bốn, (Ap Bon) 礼拜时间
Hồi Trình, (Hoi Trinh) 礼拜时间
Mỹ Trung Một, (My Trung Mot) 礼拜时间
Ấp Chín, (Ap Chin) 礼拜时间
Ấp Tường Nhơn, (Ap Tuong Nhon) 礼拜时间
Ấp Chín, (Ap Chin) 礼拜时间
Ấp Ba, (Ap Ba) 礼拜时间
Ấp Tám, (Ap Tam) 礼拜时间
Mỹ Trung Hai, (My Trung Hai) 礼拜时间
Rạch Diệp Nước, (Rach Diep Nuoc) 礼拜时间
Ấp Nhì, (Ap Nhi) 礼拜时间
Ấp Thăng Bình, (Ap Thang Binh) 礼拜时间
Xóm Cả Lá, (Xom Ca La) 礼拜时间
Rạch Đào, (Rach Dao) 礼拜时间
Ấp Mười, (Ap Muoi) 礼拜时间
Ấp Nhì, (Ap Nhi) 礼拜时间
Kênh Ngọn Ngang, (Kenh Ngon Ngang) 礼拜时间
Rạch Diệp Nước, (Rach Diep Nuoc) 礼拜时间
Ấp Ba, (Ap Ba) 礼拜时间
Tường Lễ, (Tuong Le) 礼拜时间
Mỹ Qưới, (My Quoi) 礼拜时间
Mỹ Phú Hai, (My Phu Hai) 礼拜时间
Mỹ Trung Hai, (My Trung Hai) 礼拜时间
Mỹ Phú Hai, (My Phu Hai) 礼拜时间
Sông Hòa Bình, (Song Hoa Binh) 礼拜时间
Rạch Gổ, (Rach Go) 礼拜时间
Ấp Bốn, (Ap Bon) 礼拜时间
Ấp Năm, (Ap Nam) 礼拜时间