Huyện Đô Lương 礼拜时间

VN / Nghệ An / Huyện Đô Lương

Huyện Đô Lương 朝拜方向

N E S W

Huyện Đô Lương 朝拜方向

指南针方向: 285.7°
Huyện Đô Lương, Nghệ An 朝拜方向: 指南针方向: 285.7° 真实方向: 284.6° 地磁偏角: 1.1°
# 晨礼 日出 晌礼 晡礼 昏礼 霄礼 伊斯兰历
同一礼拜时间的附近地方

Huyện Đô Lương, Huyen GJo Luong, GJo Luong District, Huyen Do Luong, Đô Lương District

Đại Đồng, (Dai Dong) 礼拜时间
Xóm Ba, (Xom Ba) 礼拜时间
Do Luong District 礼拜时间
Bĩnh Trung, (Binh Trung) 礼拜时间
Pháo Vạn, (Phao Van) 礼拜时间
Van Truong 礼拜时间
Hoang Son 礼拜时间
Sòn La, (Son La) 礼拜时间
Trang Mỹ, (Trang My) 礼拜时间
Bàu Vạn, (Bau Van) 礼拜时间
Xóm Bốn, (Xom Bon) 礼拜时间
Xóm Một, (Xom Mot) 礼拜时间
Xóm Hai, (Xom Hai) 礼拜时间
Yên Lăng, (Yen Lang) 礼拜时间
Xóm Bốn, (Xom Bon) 礼拜时间
Xóm Tám, (Xom Tam) 礼拜时间
Xóm Một, (Xom Mot) 礼拜时间
Xóm Ba, (Xom Ba) 礼拜时间
Cam Ngoc 礼拜时间
Xóm Bảy, (Xom Bay) 礼拜时间
Yến Thế, (Yen The) 礼拜时间
Xóm Mới, (Xom Moi) 礼拜时间
Xóm Sáu, (Xom Sau) 礼拜时间
Xóm Một, (Xom Mot) 礼拜时间
Xóm Bốn, (Xom Bon) 礼拜时间
Yên Thế, (Yen The) 礼拜时间
Xóm Ba, (Xom Ba) 礼拜时间
Xóm Năm, (Xom Nam) 礼拜时间
Xóm Ba, (Xom Ba) 礼拜时间
Hòa Trung, (Hoa Trung) 礼拜时间
Xóm Năm, (Xom Nam) 礼拜时间
Xóm Ba, (Xom Ba) 礼拜时间
Kim Liên, (Kim Lien) 礼拜时间
Hạp Hoa, (Hap Hoa) 礼拜时间
Yên Minh, (Yen Minh) 礼拜时间
Xóm Chín, (Xom Chin) 礼拜时间
Xóm Hai, (Xom Hai) 礼拜时间
Xóm Mười Hai, (Xom Muoi Hai) 礼拜时间
Hôi Tâm, (Hoi Tam) 礼拜时间
Xóm Bốn, (Xom Bon) 礼拜时间
Yên Lai, (Yen Lai) 礼拜时间
Xóm Mười Một, (Xom Muoi Mot) 礼拜时间
Xóm Một, (Xom Mot) 礼拜时间
Xóm Một, (Xom Mot) 礼拜时间
Xóm Bốn, (Xom Bon) 礼拜时间
Xóm Năm, (Xom Nam) 礼拜时间
Xóm Bốn, (Xom Bon) 礼拜时间
Xóm Tám, (Xom Tam) 礼拜时间
Thọ Lão, (Tho Lao) 礼拜时间
Xóm Hai, (Xom Hai) 礼拜时间
Xóm Mười Ba, (Xom Muoi Ba) 礼拜时间
Xóm Tám, (Xom Tam) 礼拜时间
Xóm Ba, (Xom Ba) 礼拜时间
Xóm Bốn, (Xom Bon) 礼拜时间
Xóm Năm - Sáu, (Xom Nam - Sau) 礼拜时间
Núi Đông Bắc Trọc, (Nui Dong Bac Troc) 礼拜时间
Xóm Hai, (Xom Hai) 礼拜时间
Xóm Sáu, (Xom Sau) 礼拜时间
Núi Ti, (Nui Ti) 礼拜时间
Xóm Trường, (Xom Truong) 礼拜时间
Hội Minh, (Hoi Minh) 礼拜时间
Xóm Hai, (Xom Hai) 礼拜时间
Xóm Năm, (Xom Nam) 礼拜时间
Xóm Mười, (Xom Muoi) 礼拜时间
Tinh Gia 礼拜时间
Xóm Một, (Xom Mot) 礼拜时间
Long Minh 礼拜时间
Xóm Chín, (Xom Chin) 礼拜时间
Xóm Một, (Xom Mot) 礼拜时间
Đội Một, (Doi Mot) 礼拜时间
Xóm Hai, (Xom Hai) 礼拜时间
Xóm Tám, (Xom Tam) 礼拜时间
Núi Eo Đông Giang, (Nui Eo Dong Giang) 礼拜时间
Vinh Son 礼拜时间
Xuân Nhu, (Xuan Nhu) 礼拜时间
Xóm Chín, (Xom Chin) 礼拜时间
Xóm Một, (Xom Mot) 礼拜时间
Xóm Chín, (Xom Chin) 礼拜时间
Núi Cuồi, (Nui Cuoi) 礼拜时间
Xóm Bốn, (Xom Bon) 礼拜时间
Kênh Đào, (Kenh Dao) 礼拜时间
Xóm Chín, (Xom Chin) 礼拜时间
Truông Lưng, (Truong Lung) 礼拜时间
Quang Minh 礼拜时间
Xóm Mười, (Xom Muoi) 礼拜时间
Xóm Mười, (Xom Muoi) 礼拜时间
Xóm Bảy, (Xom Bay) 礼拜时间
Diên Hồng, (Dien Hong) 礼拜时间
Chi Phương, (Chi Phuong) 礼拜时间
Thượng Cát, (Thuong Cat) 礼拜时间
Đồng Xuân, (Dong Xuan) 礼拜时间
Đồng Minh, (Dong Minh) 礼拜时间
Lưu Tiêu, (Luu Tieu) 礼拜时间
Lang Da Van 礼拜时间
My Ngoc 礼拜时间
Đại Minh, (Dai Minh) 礼拜时间
Thượng Minh, (Thuong Minh) 礼拜时间
Hiến Thiện, (Hien Thien) 礼拜时间
Lễ Nghĩa, (Le Nghia) 礼拜时间
Trúng Hau, (Trung Hau) 礼拜时间