Tỉnh Bắc Ninh 礼拜时间

VN / Bắc Ninh / Tỉnh Bắc Ninh

Tỉnh Bắc Ninh 朝拜方向

N E S W

Tỉnh Bắc Ninh 朝拜方向

指南针方向: 285°
Tỉnh Bắc Ninh, Bắc Ninh 朝拜方向: 指南针方向: 285° 真实方向: 283.6° 地磁偏角: 1.4°
# 晨礼 日出 晌礼 晡礼 昏礼 霄礼 伊斯兰历
同一礼拜时间的附近地方

Tỉnh Bắc Ninh, Tinh Bac Ninh, Bac Ninh, Bắc Ninh

Quảng Lãng, (Quang Lang) 礼拜时间
Thị Thôn, (Thi Thon) 礼拜时间
Bình Cầu, (Binh Cau) 礼拜时间
Tư Chi, (Tu Chi) 礼拜时间
An Đông, (An Dong) 礼拜时间
Lam Cầu, (Lam Cau) 礼拜时间
Hán Đa, (Han Da) 礼拜时间
Đại Mão, (Dai Mao) 礼拜时间
Xuân Hội, (Xuan Hoi) 礼拜时间
Tú Tháp, (Tu Thap) 礼拜时间
Chợ Giữa, (Cho Giua) 礼拜时间
Nội Viên, (Noi Vien) 礼拜时间
Lương Vân, (Luong Van) 礼拜时间
Hồ, (Ho) 礼拜时间
Đạo Tú, (Dao Tu) 礼拜时间
Hộ Vệ, (Ho Ve) 礼拜时间
Chi Chung 礼拜时间
Lạc Thổ, (Lac Tho) 礼拜时间
Chi Đống, (Chi Dong) 礼拜时间
Chi Nê, (Chi Ne) 礼拜时间
Chiêu Ghen, (Chieu Ghen) 礼拜时间
Thượng Trì, (Thuong Tri) 礼拜时间
Xóm Cầu, (Xom Cau) 礼拜时间
Thôn Trần, (Thon Tran) 礼拜时间
Nam Viên, (Nam Vien) 礼拜时间
Xóm Lăng, (Xom Lang) 礼拜时间
Đông Miếu, (Dong Mieu) 礼拜时间
Ông Lâm, (Ong Lam) 礼拜时间
Nga Hoàng, (Nga Hoang) 礼拜时间
Bến Hồ, (Ben Ho) 礼拜时间
Đồng Cỏ, (Dong Co) 礼拜时间
La Miệt, (La Miet) 礼拜时间
Xóm Trong, (Xom Trong) 礼拜时间
Xóm Dình, (Xom Dinh) 礼拜时间
Xóm Mão, (Xom Mao) 礼拜时间
Tập Ninh, (Tap Ninh) 礼拜时间
Xóm Chùa, (Xom Chua) 礼拜时间
Gia Phùng, (Gia Phung) 礼拜时间
Phố Và, (Pho Va) 礼拜时间
Núi Rùa, (Nui Rua) 礼拜时间
Nam Viên, (Nam Vien) 礼拜时间
Đồng Đông, (Dong Dong) 礼拜时间
Đồng Cỏ, (Dong Co) 礼拜时间
Xóm Chùa, (Xom Chua) 礼拜时间
Ngo Xá, (Ngo Xa) 礼拜时间
Phượng Lưu, (Phuong Luu) 礼拜时间
Thôn Ất, (Thon At) 礼拜时间
Thôn Sơn, (Thon Son) 礼拜时间
Xóm Ngoài, (Xom Ngoai) 礼拜时间
Bến Hồ, (Ben Ho) 礼拜时间
Hộ Vệ, (Ho Ve) 礼拜时间
Đại Toán, (Dai Toan) 礼拜时间
Ông Lâm, (Ong Lam) 礼拜时间
Mai Thôn, (Mai Thon) 礼拜时间
Xóm Dình, (Xom Dinh) 礼拜时间
Đô Đàn, (Do Dan) 礼拜时间
Thụy Mão, (Thuy Mao) 礼拜时间
Sơn Đông, (Son Dong) 礼拜时间
Chi Nê, (Chi Ne) 礼拜时间
Mão Điền Đông, (Mao Dien Dong) 礼拜时间
Đồng Đoài, (Dong Doai) 礼拜时间
Xóm Mạo, (Xom Mao) 礼拜时间
Ất Oong, (At Oong) 礼拜时间
Xóm Đồng, (Xom Dong) 礼拜时间
Phú Hưng, (Phu Hung) 礼拜时间
Chiêu Ghen, (Chieu Ghen) 礼拜时间
Thôn Ất, (Thon At) 礼拜时间
Chi Chung 礼拜时间
Quế Ổ, (Que O) 礼拜时间
Chi Đống, (Chi Dong) 礼拜时间
Nội Viên, (Noi Vien) 礼拜时间
Đồng Đông, (Dong Dong) 礼拜时间
Lạc Thổ, (Lac Tho) 礼拜时间
Lương Vân, (Luong Van) 礼拜时间
Sơn Nam, (Son Nam) 礼拜时间
Hồ, (Ho) 礼拜时间
Ất Oong, (At Oong) 礼拜时间
Đạo Tú, (Dao Tu) 礼拜时间
Xóm Cầu, (Xom Cau) 礼拜时间
Xuân Thủy, (Xuan Thuy) 礼拜时间
Ngo Xá, (Ngo Xa) 礼拜时间
Môn Tự, (Mon Tu) 礼拜时间
Đức Tái, (Duc Tai) 礼拜时间
Thôn Sơn, (Thon Son) 礼拜时间
Chúc Ổ, (Chuc O) 礼拜时间
Thượng Trì, (Thuong Tri) 礼拜时间
Tú Tháp, (Tu Thap) 礼拜时间
Gia Phùng, (Gia Phung) 礼拜时间
Tự Thôn, (Tu Thon) 礼拜时间
Yên Giả, (Yen Gia) 礼拜时间
Ngọc Tỉnh, (Ngoc Tinh) 礼拜时间
Đông Dương, (Dong Duong) 礼拜时间
Xóm Trong, (Xom Trong) 礼拜时间
Thôn Trần, (Thon Tran) 礼拜时间
Xóm Ngoài, (Xom Ngoai) 礼拜时间
Núi Chiểu, (Nui Chieu) 礼拜时间
Mão Đoài, (Mao Doai) 礼拜时间
Ngăm Lương, (Ngam Luong) 礼拜时间
Phố Và, (Pho Va) 礼拜时间
Đồng Đoài, (Dong Doai) 礼拜时间